Nhóm Danh mục sản phẩm
Tin tức nổi bật
Cách Xử Lý Nước Hồ Bơi Bị Đục: Nguyên Nhân, Giải Pháp & Lưu Ý Quan Trọng
Tại Sao Methylene Chloride Được Ưa Chuộng Trong Ngành Tẩy Sơn?
Phân Bón MAP: Giải Pháp Cung Cấp Lân và Đạm Hiệu Quả Cho Mọi Mùa Vụ
Chlorine Cá Heo là gì? Ứng dụng, đặc điểm và cách sử dụng hiệu quả
Video
https://www.youtube.com/ |
https://www.youtube.com/ |
https://www.youtube.com/ |
https://www.youtube.com/ |


Potassium Sorbate (Kali Sorbat) | Phụ gia bảo quản thực phẩm E202
Potassium Sorbate là muối kali của axit sorbic (CH₃CH=CH–CH=CH–COOK), tồn tại dưới dạng bột trắng, không mùi, vị hơi đắng nhẹ, tan tốt trong nước. Đây là chất bảo quản phổ biến, được dùng rộng rãi để ức chế sự phát triển của nấm mốc, men và vi khuẩn trong thực phẩm và mỹ phẩm.
Potassium Sorbate được công nhận là phụ gia an toàn (E202) bởi FAO/WHO, EU và FDA, với khả năng kéo dài tuổi thọ sản phẩm mà không ảnh hưởng đến hương vị hay màu sắc.
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận facebook
- Đánh giá
Potassium Sorbate là muối kali của axit sorbic (CH₃CH=CH–CH=CH–COOK), tồn tại dưới dạng bột trắng, không mùi, vị hơi đắng nhẹ, tan tốt trong nước. Đây là chất bảo quản phổ biến, được dùng rộng rãi để ức chế sự phát triển của nấm mốc, men và vi khuẩn trong thực phẩm và mỹ phẩm.
Potassium Sorbate được công nhận là phụ gia an toàn (E202) bởi FAO/WHO, EU và FDA, với khả năng kéo dài tuổi thọ sản phẩm mà không ảnh hưởng đến hương vị hay màu sắc.
🍞 Ứng dụng phổ biến:
🍰 Trong ngành thực phẩm:
-
🧀 Bảo quản phô mai, bánh mì, bánh ngọt, mứt, sữa chua
-
🍷 Ức chế men trong nước ép trái cây, rượu vang, nước giải khát
-
🥫 Kéo dài hạn sử dụng cho nước sốt, nước chấm, thực phẩm đóng hộp
-
🍜 Ứng dụng trong mì, bún, hủ tiếu tươi để hạn chế mốc và hư hỏng
💄 Trong mỹ phẩm & dược phẩm:
-
🧴 Chống nấm mốc và vi khuẩn trong kem dưỡng, lotion, serum
-
🛁 Sử dụng trong sữa tắm, dầu gội, sản phẩm chăm sóc cá nhân
-
💊 Ổn định vi sinh cho thuốc nước, siro, viên ngậm
⚙️ Thông tin kỹ thuật:
-
Tên hóa học: Potassium Sorbate
-
Công thức: C₆H₇KO₂
-
Mã phụ gia: E202
-
Ngoại quan: Bột trắng hoặc hạt, không mùi
-
Độ tinh khiết: ≥ 99%
-
Độ tan trong nước: 1380g/L ở 20°C
-
pH hoạt động hiệu quả: 3.0 – 6.5
🌟 Ưu điểm nổi bật:
-
✅ Kháng khuẩn và kháng nấm hiệu quả
-
✅ Không làm thay đổi mùi vị thực phẩm
-
✅ Tan nhanh, dễ phối trộn
-
✅ An toàn, không gây tích tụ độc hại
-
✅ Được phép sử dụng tại nhiều quốc gia trên thế giới
⚠️ Lưu ý sử dụng:
-
📌 Sử dụng theo đúng liều lượng quy định (thường ≤ 0.1%)
-
❄️ Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng và độ ẩm cao
-
🧤 Đeo găng tay, khẩu trang khi thao tác khối lượng lớn
-
🚫 Không sử dụng vượt mức – có thể gây kích ứng nhẹ ở liều cao
0
( 0 đánh giá )
|
1
0 đánh giá
2
0 đánh giá
3
0 đánh giá
4
0 đánh giá
5
0 đánh giá
|
|
-
Rất tệ
-
Tệ
-
Bình thường
-
Tốt
-
Rất tốt
Sản phẩm liên quan
Chăm sóc khách hàng
Hotline: 0986 11 88 13
Tư vấn bán hàng
Mr.A : 0986 11 88 13
Mr.A : 0986 11 88 13
Mr.A : 0986 11 88 13
Mr.A : 0986 11 88 13
Mr.A : 0986 11 88 13