Nhóm Danh mục sản phẩm
Tin tức nổi bật
Cách Xử Lý Nước Hồ Bơi Bị Đục: Nguyên Nhân, Giải Pháp & Lưu Ý Quan Trọng
Tại Sao Methylene Chloride Được Ưa Chuộng Trong Ngành Tẩy Sơn?
Phân Bón MAP: Giải Pháp Cung Cấp Lân và Đạm Hiệu Quả Cho Mọi Mùa Vụ
Chlorine Cá Heo là gì? Ứng dụng, đặc điểm và cách sử dụng hiệu quả
Video
https://www.youtube.com/ |
https://www.youtube.com/ |
https://www.youtube.com/ |
https://www.youtube.com/ |


Xanthan Gum E415 | Chất Ổn Định Nhũ Hóa Làm Dày
Xanthan Gum là một loại polysaccharide tự nhiên được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm với vai trò chất làm đặc, ổn định cấu trúc và nhũ hóa hiệu quả. Sản phẩm này giúp cải thiện độ nhớt, kết cấu và độ bền hệ nhũ trong nhiều loại thực phẩm, đồ uống và sản phẩm công nghiệp.
- Tên gọi khác: Polysaccharide Xanthan
- INS/E Number: E415
- Dạng: Bột màu trắng ngà hoặc vàng nhạt, tan trong nước
- Độ nhớt: 1200–1600 cps (1% dung dịch nước)
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận facebook
- Đánh giá
Xanthan Gum là một loại polysaccharide tự nhiên được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm với vai trò chất làm đặc, ổn định cấu trúc và nhũ hóa hiệu quả. Sản phẩm này giúp cải thiện độ nhớt, kết cấu và độ bền hệ nhũ trong nhiều loại thực phẩm, đồ uống và sản phẩm công nghiệp.
Đặc điểm nổi bật:
-
✅ Khả năng tạo độ nhớt cao ở nồng độ thấp
-
✅ Ổn định trong nhiều điều kiện pH và nhiệt độ khác nhau
-
✅ Duy trì kết cấu và độ đồng nhất cho sản phẩm
-
✅ Tăng khả năng treo của hạt rắn và ổn định nhũ tương
-
✅ Phù hợp với cả thực phẩm chay và thuần chay
Ứng dụng trong thực phẩm & công nghiệp:
🥣 Ngành thực phẩm:
-
Sốt mayonnaise, sốt salad, nước chấm
-
Nước trái cây, nước giải khát, nước ép
-
Sữa thực vật, sữa hạt, kem
-
Thạch rau câu, bánh pudding, bánh nướng
-
Mì ăn liền, cháo dinh dưỡng, soup đóng hộp
🧴 Ngành phi thực phẩm:
-
Mỹ phẩm: kem dưỡng, gel rửa mặt
-
Dược phẩm: siro, hỗn dịch
-
Hóa chất: chất tẩy rửa, chất làm đặc công nghiệp
Thông tin kỹ thuật:
-
Tên gọi khác: Polysaccharide Xanthan
-
INS/E Number: E415
-
Dạng: Bột màu trắng ngà hoặc vàng nhạt, tan trong nước
-
Độ nhớt: 1200–1600 cps (1% dung dịch nước)
Hướng dẫn sử dụng:
-
Tỷ lệ sử dụng thông thường: 0.1–1% tùy ứng dụng
-
Cách dùng: Khuấy tan đều trong nước trước khi phối trộn với thành phần khác
-
Bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và hơi ẩm
0
( 0 đánh giá )
|
1
0 đánh giá
2
0 đánh giá
3
0 đánh giá
4
0 đánh giá
5
0 đánh giá
|
|
-
Rất tệ
-
Tệ
-
Bình thường
-
Tốt
-
Rất tốt
Sản phẩm liên quan
Chăm sóc khách hàng
Hotline: 0986 11 88 13
Tư vấn bán hàng
Mr.A : 0986 11 88 13
Mr.A : 0986 11 88 13
Mr.A : 0986 11 88 13
Mr.A : 0986 11 88 13
Mr.A : 0986 11 88 13