Nhóm Danh mục sản phẩm
Tin tức nổi bật
KCl Công Nghiệp Đức – Kali Clorua K+S Chuẩn 99%, Bao 25kg
Công Dụng Của Bicar Z Trong Chăn Nuôi
Sodium Benzoate là gì? Tác dụng, ứng dụng
Stearic Acid là gì? Ứng dụng và cách sử dụng hiệu quả
Phân bón DAP là gì? Thành phần, công dụng và cách sử dụng hiệu quả
Hóa chất thí nghiệm là gì? Phân loại – Ứng dụng
Pectin – Phụ gia tạo gel tự nhiên trong thực phẩm
Soda Ash Light – Food Grade là gì? Công dụng và nơi mua uy tín
Chế phẩm sinh học EM là gì? Tác dụng & Cách sử dụng hiệu quả
Chế phẩm Trichoderma là gì? Tác dụng và cách sử dụng hiệu quả cho cây trồng
Video
https://www.youtube.com/ |
https://www.youtube.com/ |
https://www.youtube.com/ |
https://www.youtube.com/ |


Đường ACK E950 | Acesulfame K – Chất tạo ngọt không calo
Đường ACK (Acesulfame Potassium hay Acesulfame K) là chất tạo ngọt nhân tạo có độ ngọt cao gấp 200 lần đường mía (sucrose), nhưng không chứa năng lượng. Được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm và đồ uống để thay thế đường, Đường ACK không ảnh hưởng đến đường huyết, phù hợp cho người ăn kiêng và tiểu đường.
- Tên hóa học: Acesulfame Potassium
- Công thức phân tử: C₄H₄KNO₄S
- Mã số E (EU): E950
- CAS: 55589-62-3
- Độ ngọt: Gấp ~200 lần sucrose
- Độ ổn định: Ổn định nhiệt, ổn định pH
- Hình thức: Bột tinh thể trắng, tan hoàn toàn trong nước
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận facebook
- Đánh giá
Đường ACK (Acesulfame Potassium hay Acesulfame K) là chất tạo ngọt nhân tạo có độ ngọt cao gấp 200 lần đường mía (sucrose), nhưng không chứa năng lượng. Được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm và đồ uống để thay thế đường, Đường ACK không ảnh hưởng đến đường huyết, phù hợp cho người ăn kiêng và tiểu đường.
🍽️ Ứng dụng trong thực phẩm:
-
🥤 Đồ uống không đường: Nước ngọt, nước tăng lực, nước ép, trà đóng chai
-
🍮 Sản phẩm sữa & tráng miệng: Sữa chua, kem, pudding
-
🍬 Kẹo & bánh không đường: Kẹo cao su, bánh quy, bánh mì
-
💊 Thực phẩm chức năng & dược phẩm: Viên nén, siro, vitamin tổng hợp
-
🍧 Đồ đông lạnh: Kem, đá bào, sữa hạt đông lạnh
⚙️ Thông tin kỹ thuật:
-
Tên hóa học: Acesulfame Potassium
-
Công thức phân tử: C₄H₄KNO₄S
-
Mã số E (EU): E950
-
CAS: 55589-62-3
-
Độ ngọt: Gấp ~200 lần sucrose
-
Độ ổn định: Ổn định nhiệt, ổn định pH
-
Hình thức: Bột tinh thể trắng, tan hoàn toàn trong nước
🌟 Ưu điểm nổi bật:
-
✅ Không năng lượng – lý tưởng cho chế độ ăn kiêng
-
✅ Ổn định ở nhiệt độ cao – dùng trong nấu nướng & nướng bánh
-
✅ Không gây sâu răng
-
✅ Thường được phối hợp với Aspartame, Sucralose, Stevia… để cải thiện khẩu vị
⚠️ Lưu ý khi sử dụng:
-
💡 Liều dùng tối đa (ADI): 15 mg/kg trọng lượng cơ thể/ngày (theo FDA/EFSA)
-
📦 Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, kín ánh sáng
-
📋 Đọc kỹ công thức phối trộn để tránh dư vị đắng nếu dùng đơn lẻ liều cao
0
( 0 đánh giá )
|
1
0 đánh giá
2
0 đánh giá
3
0 đánh giá
4
0 đánh giá
5
0 đánh giá
|
|
-
Rất tệ
-
Tệ
-
Bình thường
-
Tốt
-
Rất tốt
Sản phẩm liên quan
Chăm sóc khách hàng
Hotline: 0986 11 88 13
Tư vấn bán hàng
Mr.A : 0986 11 88 13
Mr.A : 0986 11 88 13
Mr.A : 0986 11 88 13
Mr.A : 0986 11 88 13
Mr.A : 0986 11 88 13