logo

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGÔI SAO CHÂU Á

Chất lượng tạo niềm tin – Hợp tác cùng phát triển

Hotline

0931 116 135

Trang chủ»Tin tức»Ngành Thực Phẩm»Các chất tạo ngọt trong thực phẩm

Nhóm Danh mục sản phẩm

Video

https://www.youtube.com/
https://www.youtube.com/
https://www.youtube.com/
https://www.youtube.com/
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Các chất tạo ngọt trong thực phẩm

Tìm hiểu các chất tạo ngọt trong thực phẩm: từ đường tự nhiên đến chất tạo ngọt nhân tạo. Ưu – nhược điểm, mức độ an toàn và ứng dụng trong bánh kẹo, nước uống, thực phẩm chức năng.


1. Chất tạo ngọt trong thực phẩm là gì?

Chất tạo ngọt (sweeteners) là các hợp chất được sử dụng để tạo vị ngọt cho thực phẩm và đồ uống. Chúng có thể là:

  • Tự nhiên (từ cây cỏ, trái cây)

  • Nhân tạo (tổng hợp hóa học)

Ngoài việc tạo vị ngon miệng, chất tạo ngọt còn giúp giảm lượng đường, hỗ trợ kiểm soát calođường huyết – đặc biệt quan trọng với người ăn kiêng hoặc mắc bệnh tiểu đường.


2. Phân loại các chất tạo ngọt trong thực phẩm

🟢 1. Chất tạo ngọt tự nhiên

 

Tên chấtNguồn gốcĐặc điểm nổi bật
Stevia (E960) Cây cỏ ngọt (Stevia rebaudiana) Không calo, ngọt gấp 200–300 lần đường
Erythritol Lên men từ glucose Vị ngọt dịu, gần giống đường, không sâu răng
Xylitol Từ vỏ cây bạch dương Dùng nhiều trong kẹo cao su, tốt cho răng
Isomalt Từ củ cải đường Độ ngọt thấp hơn đường, ổn định nhiệt

🔴 2. Chất tạo ngọt nhân tạo

 

Tên chấtKý hiệuĐộ ngọt so với đườngGhi chú
Aspartame E951 ~200 lần Không bền nhiệt, không dùng cho người PKU
Sucralose E955 ~600 lần Bền nhiệt, không calo, vị gần giống đường
Acesulfame K E950 ~200 lần Bền nhiệt, thường kết hợp với aspartame
Saccharin E954 ~300–400 lần Có hậu vị đắng nhẹ
Cyclamate E952 ~30–50 lần Dùng kèm các chất khác để tăng vị ngọt
 

3. Ưu – nhược điểm của từng loại chất tạo ngọt

✅ Ưu điểm:

  • Giảm lượng đường – calo, tốt cho người ăn kiêng, tiểu đường

  • Không gây sâu răng, đặc biệt nhóm polyol (xylitol, erythritol)

  • Một số chất ổn định nhiệt, dùng được trong nấu nướng, nướng bánh

⚠️ Nhược điểm:

  • Một số chất nhân tạo có hậu vị kim loại hoặc đắng

  • Có thể gây rối loạn tiêu hóa nếu dùng nhiều (đặc biệt polyol)

  • Cần tuân thủ liều lượng cho phép (ADI) để đảm bảo an toàn


4. Ứng dụng phổ biến trong thực phẩm

 

Nhóm thực phẩmLoại chất tạo ngọt sử dụng
Nước giải khát ăn kiêng Aspartame, sucralose, acesulfame K
Bánh kẹo không đường Isomalt, maltitol, xylitol
Sữa hạt / sữa dinh dưỡng Stevia, sucralose
Thực phẩm chức năng Aspartame, cyclamate, stevia
Dược phẩm (viên sủi, siro) Saccharin, aspartame, isomalt
 

5. Các tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng chất tạo ngọt

Các chất tạo ngọt được sử dụng trong thực phẩm phải được phê duyệt bởi cơ quan có thẩm quyền.

Mỗi chất có một mức tiêu thụ hàng ngày cho phép (ADI) – nên chọn chất ngọt phù hợp mục đích sử dụng và đảm bảo đúng liều lượng.


6. Xu hướng sử dụng chất ngọt hiện nay

  • Tăng cường dùng chất tạo ngọt tự nhiên như stevia, erythritol

  • Kết hợp nhiều chất tạo ngọt để tối ưu hương vị, giảm hậu vị

  • Ứng dụng trong thực phẩm “clean label”, thực phẩm không đường, keto


📌 Kết luận

 

Việc hiểu rõ các chất tạo ngọt trong thực phẩm sẽ giúp người tiêu dùng chọn lựa sản phẩm an toàn, phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng và sức khỏe. Doanh nghiệp cũng có thể ứng dụng các loại chất ngọt hiệu quả trong sản xuất để tối ưu vị ngon và giá thành.

Bài viết khác

Chất hoạt động bề mặt CAB – Giải pháp tạo bọt dịu nhẹ, ổn định công thức

  • Mô tả

    Chất hoạt động bề mặt CAB (Cocamidopropyl Betaine) giúp tạo bọt mịn, làm sạch dịu nhẹ, giảm kích ứng, được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và chất tẩy rửa.

  • Chất dưỡng ẩm – dung môi Glycerine | Giải pháp giữ ẩm an toàn, hiệu quả cao

  • Mô tả

    Chất dưỡng ẩm – dung môi Glycerine (Glycerin) có khả năng hút ẩm vượt trội, an toàn, đa ứng dụng trong mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm và hóa chất tẩy rửa.

  • Chất hoạt động bề mặt LAS – Giải pháp tẩy rửa hiệu quả cho ngành giặt rửa

  • Mô tả

    Chất hoạt động bề mặt LAS (Linear Alkylbenzene Sulfonate) có khả năng tẩy rửa mạnh, tạo bọt tốt, chi phí hợp lý, được ứng dụng rộng rãi trong bột giặt và chất tẩy rửa công nghiệp.

  • Chất tạo bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate dùng trong tẩy rửa và mỹ phẩm

  • Mô tả

    Chất tạo bọt SLS (Sodium Lauryl Sulfate) có khả năng tạo bọt mạnh, làm sạch hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong chất tẩy rửa, mỹ phẩm và công nghiệp.

  • Chất tạo bọt SLES – Nguyên liệu tạo bọt hiệu quả cho mỹ phẩm và chất tẩy rửa

  • Mô tả

    Chất tạo bọt SLES (Sodium Laureth Sulfate) có khả năng tạo bọt mịn, làm sạch tốt, độ ổn định cao, được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và chất tẩy rửa gia dụng, công nghiệp.

     

  • Chăm sóc khách hàng

     

    Tư vấn bán hàng

    bgHtttBox

    Hotline : 0931 116 135

    CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGÔI SAO CHÂU Á
    logo

      Add: 63 Đường 4C, KDC Đại Phúc, X.Bình Hưng, TP.HCM

      Call: 0931 116 135

      Email: info@ngoisaochaua.com

    Hướng dẫn chỉ đường

    Phụ gia thực phẩm | Hóa chất tẩy rửa | Hóa chất thủy sản Hóa chất xử lý nước Dung môi công nghiệp 

    Hương liệu tinh dầu Hóa chất công nghiệp Hóa chất thí nghiệm Hóa chất nông nghiệp Hóa chất xây dựng Tinh bột biến tính 

    Màu thực phẩm  Hương liệu thực phẩm Phụ gia điều vị tạo ngọt Phụ gia oxy hóa giữ màu Phụ gia nhũ hóa làm dày Phụ gia chống đông vón 

    Phụ gia tạo cấu trúc Phụ gia bảo quản Phụ gia nem giò chả Phụ gia bún mì phở Phụ gia bánh kẹo kem Phụ gia nước giải khát Phụ gia xúc xích 

    Phụ gia nước mắm Phụ gia rau củ quả Phụ gia thạch rau câu Phụ gia làm đậu hũ Tẩy rửa công nghiệp Tẩy rửa sinh hoạt Tẩy rửa ô tô xe máy 

    Tẩy cáu cặn đường ống Hóa chất xử lý nước Men đường ruột Men vi sinh EM gốc Bổ sung khoáng chất Bổ gan và giải độc gan Phòng và trị bệnh 

    Bổ sung dinh dưỡng Hấp thu khí độc Xử lý nước hồ bơi Xử lý nước sinh hoạt Xử lý nước thải Xử lý nước giếng khoan Pha sơn nước 

    Pha sơn epoxy | Pha sơn dầu Pha sơn tĩnh điện Hóa chất thí nghiệm Nguyên liệu phân bón Thức ăn chăn nuôi Chế phẩm sinh học

    Chống thấm sika Silicone Dow Corning Silicone KCC Silicone Apollo Silicone Kingbond Silicone Shinetsu

     

    Back to Top