logo

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGÔI SAO CHÂU Á

Chất lượng tạo niềm tin – Hợp tác cùng phát triển

Hotline

0986 11 88 13

Trang chủ»Tin tức»Bón Kali Cho Cây Vào Thời Điểm Nào? Hướng Dẫn Chuẩn Giúp Cây Tăng Năng Suất

Nhóm Danh mục sản phẩm

Video

https://www.youtube.com/
https://www.youtube.com/
https://www.youtube.com/
https://www.youtube.com/
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Bón Kali Cho Cây Vào Thời Điểm Nào? Hướng Dẫn Chuẩn Giúp Cây Tăng Năng Suất

Bón Kali Cho Cây

Vai trò của kali đối với cây trồng

Kali (K) là một trong 3 nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng bên cạnh đạm (N) và lân (P). Kali giữ vai trò:

  • Tăng cường quá trình quang hợp và tổng hợp đường, tinh bột trong cây.

  • Tăng khả năng hút nước và điều tiết khí khổng, giúp cây chịu hạn tốt hơn.

  • Cứng cây, dày lá, hạn chế đổ ngã, thối nhũn, rụng trái non.

  • Nâng cao chất lượng nông sản: làm trái ngọt hơn, màu sắc đẹp, kéo dài thời gian bảo quản.

Thiếu kali, cây thường còi cọc, lá vàng cháy mép, hoa rụng sớm, trái nhỏ và chất lượng kém.


Bón Kali Cho Cây 2

Bón kali cho cây vào thời điểm nào là tốt nhất?

Giai đoạn phát triển thân lá

  • Ý nghĩa: Đây là giai đoạn cây cần kali để phát triển bộ khung khỏe mạnh, chống chịu sâu bệnh.

  • Thời điểm bón: 15–30 ngày sau khi trồng (tùy theo loại cây).

  • Cách bón: Có thể kết hợp kali với phân NPK tổng hợp hoặc bón riêng biệt nếu đất thiếu hụt.

Giai đoạn ra hoa, kết trái

  • Ý nghĩa: Kali thúc đẩy quá trình tạo hoa và đậu trái, hạn chế rụng hoa – rụng trái non.

  • Thời điểm bón: Trước và sau khi cây ra hoa (5–10 ngày).

  • Lưu ý: Bón kali vào thời điểm này giúp hoa to, màu đẹp, trái đậu chắc và đều.

Giai đoạn nuôi trái, chuẩn bị thu hoạch

  • Ý nghĩa: Kali tăng vận chuyển đường đến trái, giúp trái ngọt, chắc, mọng và tăng độ bền sau thu hoạch.

  • Thời điểm bón: 15–20 ngày trước thu hoạch.

  • Cách bón: Bón rải quanh tán cây, tránh sát gốc; có thể hòa tan để tưới nhỏ giọt với hệ thống tưới tự động.


Bón Kali Cho Cây 3

Hướng dẫn bón kali cho từng nhóm cây trồng

Cây lúa

  • Bón kali 2 lần:

    • Lần 1: Sau sạ 20–25 ngày (giai đoạn đẻ nhánh)

    • Lần 2: Trước trổ bông 7–10 ngày

Cây ăn trái (cam, quýt, sầu riêng, xoài…)

  • Bón giai đoạn cây sau khi thu hoạch phục hồi – nuôi đọt

  • Trước khi xử lý ra hoa 10–15 ngày

  • Sau đậu trái 1 tháng để nuôi trái lớn và ngọt

Rau màu

  • Bón lót: sử dụng kali sunphat hoặc kali clorua

  • Bón thúc: sau trồng 10–15 ngày và trước thu hoạch 7–10 ngày

Cây công nghiệp (cà phê, hồ tiêu, cao su...)

  • Bón đầu mùa mưa (kết hợp với đạm và lân)

  • Bón sau thu hoạch (giúp phục hồi cây)


Bón Kali Cho Cây 4

Nên chọn loại phân kali nào?

Loại phânƯu điểmLưu ý
Kali Clorua (KCl) Giá thành thấp, phổ biến Không nên dùng nhiều cho cây mẫn cảm với clo như thuốc lá, chè
Kali Sunphat (K₂SO₄) Không chứa clo, phù hợp cây ăn trái, rau Giá cao hơn
Kali Nitrat (KNO₃) Cung cấp cả kali và đạm nitrat, tan nhanh Dễ bị rửa trôi, nên bón đúng lúc, đúng lượng

Những sai lầm thường gặp khi bón kali

  • Bón quá sớm hoặc quá muộn: làm cây không hấp thu kịp hoặc không còn tác dụng nuôi trái.

  • Bón sai cách: rải sát gốc dễ gây cháy rễ; tưới quá loãng hoặc quá đặc gây lãng phí.

  • Không cân đối với đạm – lân: mất cân bằng dinh dưỡng, cây phát triển lệch.


Kết luận

Bón kali cho cây vào thời điểm nào không thể áp dụng chung cho tất cả loại cây trồng. Hiệu quả sử dụng phân kali phụ thuộc vào từng giai đoạn sinh trưởng cụ thể của cây. Nắm rõ nhu cầu dinh dưỡng theo từng giai đoạn là chìa khóa để tối ưu hóa chi phí và tăng năng suất, chất lượng nông sản.

Bài viết khác

Chất tạo ngọt Stevia là gì? Lợi ích, cách dùng

  • Mô tả

    Stevia là một chất tạo ngọt tự nhiên, được chiết xuất từ lá cây cỏ ngọt Stevia rebaudiana – một loài thực vật có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Đây là chất ngọt không calo, có độ ngọt gấp 200–300 lần đường mía, được sử dụng thay thế đường trong các sản phẩm dành cho người ăn kiêng hoặc mắc bệnh tiểu đường.

  • Chất tạo ngọt E951 là gì? Tác dụng, đặc điểm và lưu ý sử dụng

  • Mô tả

    E951mã số quốc tế (INS code) dành cho Aspartame – một loại chất tạo ngọt nhân tạo không calo. Nó được sử dụng để thay thế đường trong các sản phẩm như: nước giải khát ăn kiêng, sữa chua, kẹo cao su không đường, thuốc viên sủi và thực phẩm cho người tiểu đường.

     

    Aspartame có độ ngọt gấp khoảng 200 lần so với đường mía, nên chỉ cần dùng một lượng nhỏ đã đủ tạo vị ngọt.

  • Nguồn gốc chất ngọt nhân tạo

  • Mô tả

    Chất ngọt nhân tạo (Artificial Sweeteners) là các hợp chất hóa học được tổng hợp trong phòng thí nghiệm nhằm tạo ra vị ngọt mạnh hơn đường nhiều lần, nhưng lại có rất ít hoặc không chứa calo.

     

    Chúng được sử dụng thay thế đường trong các sản phẩm dành cho người ăn kiêng, tiểu đường, và để giảm lượng đường trong thực phẩm chế biến sẵn.

  • Nguồn gốc và phân loại chất làm ngọt

  • Mô tả

    Chất làm ngọt (sweeteners) là nhóm phụ gia thực phẩm có khả năng tạo vị ngọt. Chúng được sử dụng rộng rãi trong ngành chế biến thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và thực phẩm chức năng.

     

    Không chỉ dừng lại ở đường mía thông thường, hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại chất ngọt khác nhau, được phân chia theo nguồn gốc và đặc điểm hóa học.

  • Các chất tạo ngọt trong thực phẩm

  • Mô tả

    Chất tạo ngọt (sweeteners) là các hợp chất được sử dụng để tạo vị ngọt cho thực phẩm và đồ uống. Chúng có thể là:

    • Tự nhiên (từ cây cỏ, trái cây)

    • Nhân tạo (tổng hợp hóa học)

     

    Ngoài việc tạo vị ngon miệng, chất tạo ngọt còn giúp giảm lượng đường, hỗ trợ kiểm soát calođường huyết – đặc biệt quan trọng với người ăn kiêng hoặc mắc bệnh tiểu đường.

  • Chăm sóc khách hàng

    Hotline: 0986 11 88 13

    Tư vấn bán hàng

    bgHtttBox

    Mr.A : 0986 11 88 13

    Mr.A : 0986 11 88 13

    Mr.A : 0986 11 88 13

    Mr.A : 0986 11 88 13

    Mr.A : 0986 11 88 13

    CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGÔI SAO CHÂU Á
    logo

      Add: 63 Đường 4C, KDC Đại Phúc, X. Bình Hưng, H. Bình Chánh, TP. HCM

      Call: 0986 11 88 13 - Tel : 02837 589 189

      Email: info@ngoisaochaua.com

    Hướng dẫn chỉ đường

    Phụ gia thực phẩm | Hóa chất tẩy rửa | Hóa chất thủy sản Hóa chất xử lý nước Dung môi công nghiệp 

    Hương liệu tinh dầu Hóa chất công nghiệp Hóa chất thí nghiệm Hóa chất nông nghiệp Hóa chất xây dựng Tinh bột biến tính 

    Màu thực phẩm  Hương liệu thực phẩm Phụ gia điều vị tạo ngọt Phụ gia oxy hóa giữ màu Phụ gia nhũ hóa làm dày Phụ gia chống đông vón 

    Phụ gia tạo cấu trúc Phụ gia bảo quản Phụ gia nem giò chả Phụ gia bún mì phở Phụ gia bánh kẹo kem Phụ gia nước giải khát Phụ gia xúc xích 

    Phụ gia nước mắm Phụ gia rau củ quả Phụ gia thạch rau câu Phụ gia làm đậu hũ Tẩy rửa công nghiệp Tẩy rửa sinh hoạt Tẩy rửa ô tô xe máy 

    Tẩy cáu cặn đường ống Hóa chất xử lý nước Men đường ruột Men vi sinh EM gốc Bổ sung khoáng chất Bổ gan và giải độc gan Phòng và trị bệnh 

    Bổ sung dinh dưỡng Hấp thu khí độc Xử lý nước hồ bơi Xử lý nước sinh hoạt Xử lý nước thải Xử lý nước giếng khoan Pha sơn nước 

    Pha sơn epoxy | Pha sơn dầu Pha sơn tĩnh điện Hóa chất thí nghiệm Nguyên liệu phân bón Thức ăn chăn nuôi Chế phẩm sinh học

    Chống thấm sika Silicone Dow Corning Silicone KCC Silicone Apollo Silicone Kingbond Silicone Shinetsu

     

    Back to Top