logo

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGÔI SAO CHÂU Á

Chất lượng tạo niềm tin – Hợp tác cùng phát triển

Hotline

0931 116 135

Trang chủ»Tin tức»Zinc Chloride dùng để làm gì? Ứng dụng thực tế trong mạ kim loại, xử lý nước và sản xuất pin

Nhóm Danh mục sản phẩm

Video

https://www.youtube.com/
https://www.youtube.com/
https://www.youtube.com/
https://www.youtube.com/
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Zinc Chloride dùng để làm gì? Ứng dụng thực tế trong mạ kim loại, xử lý nước và sản xuất pin

Zinc Chloride 2

Zinc Chloride là gì?

Zinc Chloride, hay còn gọi là Kẽm Clorua, là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức hóa học ZnCl₂. Đây là sản phẩm được tạo thành từ phản ứng giữa kẽm và axit hydrochloric hoặc clo. Trong điều kiện thông thường, ZnCl₂ tồn tại dưới dạng chất rắn màu trắng, có khả năng hút ẩm rất mạnh và tan hoàn toàn trong nước.

Hợp chất này là một trong những muối kẽm quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. Đặc điểm nổi bật nhất của nó là khả năng phản ứng với các hợp chất hữu cơ, vô cơ, và tính linh hoạt trong ứng dụng.


Zinc Chloride

Tính chất vật lý và hóa học của Zinc Chloride

  • Trạng thái: Rắn, màu trắng hoặc xám nhạt, hút ẩm mạnh

  • Mùi: Không mùi

  • Độ tan: Tan hoàn toàn trong nước, cồn, glycerin, ether

  • Tính axit: Dung dịch ZnCl₂ trong nước có tính axit nhẹ

  • Phản ứng: Có khả năng phản ứng với kim loại mạnh, bazơ và axit mạnh khác

Lưu ý rằng Zinc Chloride không bền trong môi trường không khí ẩm, vì có xu hướng hấp thụ nước và trở nên lỏng (hygroscopic). Do đó, việc bảo quản đúng cách là rất quan trọng.


Ứng dụng của Zinc Chloride trong công nghiệp và đời sống

Trong ngành mạ điện và luyện kim

Zinc Chloride được sử dụng như một chất trợ dung trong quá trình mạ kim loại và hàn thiếc. Nó có khả năng loại bỏ lớp oxit trên bề mặt kim loại, giúp bề mặt sạch và dễ bám kim loại mạ.

Trong sản xuất pin

Zinc Chloride là thành phần chính trong dung dịch điện phân của pin khô Leclanché. Vai trò của nó là duy trì độ dẫn điện và hỗ trợ phản ứng điện hóa trong pin.

Trong xử lý nước

Hợp chất này có thể được dùng để xử lý nước thải công nghiệp với vai trò là chất keo tụ, giúp kết tủa và loại bỏ các chất lơ lửng trong nước. Ngoài ra, kẽm clorua còn hỗ trợ trong một số quá trình khử trùng nhẹ.

Trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm

Zinc Chloride được ứng dụng trong một số sản phẩm y tế như thuốc nhỏ mắt, kem trị mụn, dung dịch súc miệng nhờ đặc tính kháng khuẩn nhẹ. Nồng độ sử dụng thường rất thấp để đảm bảo an toàn cho người dùng.

Trong hóa học tổng hợp và sản xuất hóa chất

ZnCl₂ là chất xúc tác cho nhiều phản ứng hữu cơ. Nó cũng được dùng trong sản xuất sợi viscose, chất kết dính gỗ, than hoạt tính và thuốc nhuộm.

Ứng dụng kẽm clorua


Các dạng sản phẩm Zinc Chloride phổ biến trên thị trường

Dạng sản phẩmMô tảỨng dụng tiêu biểu
Dạng bột (ZnCl₂ ≥ 98%) Màu trắng, hút ẩm cao Mạ điện, xúc tác, tổng hợp hóa chất
Dạng dung dịch 40–50% Dung dịch trong suốt Xử lý nước, làm chất keo tụ
Dạng hạt / viên nén Dễ bảo quản và vận chuyển Dùng trong quy trình xử lý công nghiệp

Cách bảo quản Zinc Chloride đúng cách

  • Luôn bảo quản trong bao bì kín, chống ẩm, tốt nhất là thùng nhựa HDPE hoặc thùng sắt tráng nhựa

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với không khí vì ZnCl₂ hút ẩm nhanh

  • Đặt ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao

  • Không bảo quản chung với chất khử mạnh, chất dễ cháy hoặc bazơ mạnh

  • Sử dụng đồ bảo hộ lao động khi tiếp xúc: găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang


Zinc Chloride 1

Những lưu ý an toàn khi sử dụng Zinc Chloride

Mặc dù không được xếp vào nhóm hóa chất cực độc, Zinc Chloride vẫn tiềm ẩn rủi ro nếu không được sử dụng đúng cách:

  • Tránh hít phải bụi hoặc hơi nóng bay ra từ ZnCl₂ vì có thể gây kích ứng đường hô hấp

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt

  • Không để hóa chất dính vào nguồn nước sinh hoạt hoặc khu vực sinh hoạt

  • Nếu bị đổ ra sàn, cần rửa sạch bằng nhiều nước và thu gom cẩn thận theo hướng dẫn xử lý hóa chất


Kết luận

Zinc Chloride (ZnCl₂) là một trong những hợp chất hóa học vô cơ có giá trị cao về mặt ứng dụng. Từ sản xuất công nghiệp, xử lý nước, mạ kim loại đến dược phẩm và mỹ phẩm, hợp chất này đóng vai trò thiết yếu nhờ vào đặc tính linh hoạt, dễ ứng dụng và chi phí hợp lý. Việc hiểu rõ đặc điểm, cách sử dụng và bảo quản đúng cách không chỉ đảm bảo hiệu quả công việc mà còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng và môi trường.

Bài viết khác

Chất hoạt động bề mặt CAB – Giải pháp tạo bọt dịu nhẹ, ổn định công thức

  • Mô tả

    Chất hoạt động bề mặt CAB (Cocamidopropyl Betaine) giúp tạo bọt mịn, làm sạch dịu nhẹ, giảm kích ứng, được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và chất tẩy rửa.

  • Chất dưỡng ẩm – dung môi Glycerine | Giải pháp giữ ẩm an toàn, hiệu quả cao

  • Mô tả

    Chất dưỡng ẩm – dung môi Glycerine (Glycerin) có khả năng hút ẩm vượt trội, an toàn, đa ứng dụng trong mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm và hóa chất tẩy rửa.

  • Chất hoạt động bề mặt LAS – Giải pháp tẩy rửa hiệu quả cho ngành giặt rửa

  • Mô tả

    Chất hoạt động bề mặt LAS (Linear Alkylbenzene Sulfonate) có khả năng tẩy rửa mạnh, tạo bọt tốt, chi phí hợp lý, được ứng dụng rộng rãi trong bột giặt và chất tẩy rửa công nghiệp.

  • Chất tạo bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate dùng trong tẩy rửa và mỹ phẩm

  • Mô tả

    Chất tạo bọt SLS (Sodium Lauryl Sulfate) có khả năng tạo bọt mạnh, làm sạch hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong chất tẩy rửa, mỹ phẩm và công nghiệp.

  • Chất tạo bọt SLES – Nguyên liệu tạo bọt hiệu quả cho mỹ phẩm và chất tẩy rửa

  • Mô tả

    Chất tạo bọt SLES (Sodium Laureth Sulfate) có khả năng tạo bọt mịn, làm sạch tốt, độ ổn định cao, được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và chất tẩy rửa gia dụng, công nghiệp.

     

  • Chăm sóc khách hàng

     

    Tư vấn bán hàng

    bgHtttBox

    Hotline : 0931 116 135

    CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGÔI SAO CHÂU Á
    logo

      Add: 63 Đường 4C, KDC Đại Phúc, X.Bình Hưng, TP.HCM

      Call: 0931 116 135

      Email: info@ngoisaochaua.com

    Hướng dẫn chỉ đường

    Phụ gia thực phẩm | Hóa chất tẩy rửa | Hóa chất thủy sản Hóa chất xử lý nước Dung môi công nghiệp 

    Hương liệu tinh dầu Hóa chất công nghiệp Hóa chất thí nghiệm Hóa chất nông nghiệp Hóa chất xây dựng Tinh bột biến tính 

    Màu thực phẩm  Hương liệu thực phẩm Phụ gia điều vị tạo ngọt Phụ gia oxy hóa giữ màu Phụ gia nhũ hóa làm dày Phụ gia chống đông vón 

    Phụ gia tạo cấu trúc Phụ gia bảo quản Phụ gia nem giò chả Phụ gia bún mì phở Phụ gia bánh kẹo kem Phụ gia nước giải khát Phụ gia xúc xích 

    Phụ gia nước mắm Phụ gia rau củ quả Phụ gia thạch rau câu Phụ gia làm đậu hũ Tẩy rửa công nghiệp Tẩy rửa sinh hoạt Tẩy rửa ô tô xe máy 

    Tẩy cáu cặn đường ống Hóa chất xử lý nước Men đường ruột Men vi sinh EM gốc Bổ sung khoáng chất Bổ gan và giải độc gan Phòng và trị bệnh 

    Bổ sung dinh dưỡng Hấp thu khí độc Xử lý nước hồ bơi Xử lý nước sinh hoạt Xử lý nước thải Xử lý nước giếng khoan Pha sơn nước 

    Pha sơn epoxy | Pha sơn dầu Pha sơn tĩnh điện Hóa chất thí nghiệm Nguyên liệu phân bón Thức ăn chăn nuôi Chế phẩm sinh học

    Chống thấm sika Silicone Dow Corning Silicone KCC Silicone Apollo Silicone Kingbond Silicone Shinetsu

     

    Back to Top