Nhóm Danh mục sản phẩm
Tin tức nổi bật
Cách Xử Lý Nước Hồ Bơi Bị Đục: Nguyên Nhân, Giải Pháp & Lưu Ý Quan Trọng
Tại Sao Methylene Chloride Được Ưa Chuộng Trong Ngành Tẩy Sơn?
Phân Bón MAP: Giải Pháp Cung Cấp Lân và Đạm Hiệu Quả Cho Mọi Mùa Vụ
Chlorine Cá Heo là gì? Ứng dụng, đặc điểm và cách sử dụng hiệu quả
Video
https://www.youtube.com/ |
https://www.youtube.com/ |
https://www.youtube.com/ |
https://www.youtube.com/ |


Sodium Lauryl Sulfate 94% (SLS) | Chất Tạo Bọt – Chất Hoạt Động Bề Mặt
Sodium Lauryl Sulfate (SLS) 94% là một chất hoạt động bề mặt ion âm (anionic surfactant) có khả năng tạo bọt mạnh, tẩy rửa hiệu quả và dễ dàng phân hủy sinh học. Được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp mỹ phẩm, tẩy rửa và chăm sóc cá nhân, SLS là thành phần chính trong xà phòng, dầu gội, kem đánh răng, chất tẩy rửa sàn, nước rửa chén và chất tẩy đa năng.
- Tên hóa học: Sodium Lauryl Sulfate (SLS)
- Công thức phân tử: C₁₂H₂₅SO₄Na
- Hàm lượng hoạt chất: ≥ 94%
- Dạng: Bột hoặc hạt màu trắng, có mùi nhẹ đặc trưng
- pH (1% dung dịch): 7.0 – 9.5
- Tính tan: Tan hoàn toàn trong nước
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận facebook
- Đánh giá
Sodium Lauryl Sulfate (SLS) 94% là một chất hoạt động bề mặt ion âm (anionic surfactant) có khả năng tạo bọt mạnh, tẩy rửa hiệu quả và dễ dàng phân hủy sinh học. Được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp mỹ phẩm, tẩy rửa và chăm sóc cá nhân, SLS là thành phần chính trong xà phòng, dầu gội, kem đánh răng, chất tẩy rửa sàn, nước rửa chén và chất tẩy đa năng.
Công dụng nổi bật:
-
✅ Tạo bọt dồi dào, bọt mịn – nâng cao trải nghiệm cảm quan khi sử dụng
-
✅ Giúp phân tán dầu, bụi bẩn và làm sạch bề mặt hiệu quả
-
✅ Tăng tính ổn định của sản phẩm chứa dầu – nước (nhũ tương)
-
✅ Hòa tan tốt trong nước – dễ kết hợp với các thành phần khác
-
✅ Phân hủy sinh học – thân thiện hơn với môi trường
Ứng dụng phổ biến:
🧼 Ngành mỹ phẩm – chăm sóc cá nhân:
-
Sản xuất xà phòng, sữa tắm, dầu gội đầu
-
Kem cạo râu, kem đánh răng, bọt rửa mặt
🧽 Ngành tẩy rửa – công nghiệp:
-
Nước rửa chén, nước lau sàn, chất tẩy rửa đa năng
-
Tẩy rửa kỹ thuật – vệ sinh bề mặt thiết bị
🧪 Ứng dụng công nghiệp khác:
-
Phụ gia trong ngành dệt nhuộm, giấy, thuộc da
-
Tác nhân tạo bọt trong xi măng, thạch cao, chất tạo bọt cách nhiệt
Thông tin kỹ thuật:
-
Tên hóa học: Sodium Lauryl Sulfate (SLS)
-
Công thức phân tử: C₁₂H₂₅SO₄Na
-
Hàm lượng hoạt chất: ≥ 94%
-
Dạng: Bột hoặc hạt màu trắng, có mùi nhẹ đặc trưng
-
pH (1% dung dịch): 7.0 – 9.5
-
Tính tan: Tan hoàn toàn trong nước
-
Quy cách: 25kg/bao
Hướng dẫn sử dụng:
-
Tỷ lệ sử dụng khuyến nghị: 1 – 10% tùy vào mục đích sản phẩm
-
Cách dùng: Hòa tan vào nước, khuấy đều đến khi tan hoàn toàn trước khi phối trộn các thành phần khác
-
Lưu ý: Tránh dùng liều cao trong sản phẩm cho da nhạy cảm
Bảo quản:
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
-
Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng và hơi ẩm
-
Đóng kín bao bì sau khi mở để giữ chất lượng
0
( 0 đánh giá )
|
1
0 đánh giá
2
0 đánh giá
3
0 đánh giá
4
0 đánh giá
5
0 đánh giá
|
|
-
Rất tệ
-
Tệ
-
Bình thường
-
Tốt
-
Rất tốt
Sản phẩm liên quan
Chăm sóc khách hàng
Hotline: 0986 11 88 13
Tư vấn bán hàng
Mr.A : 0986 11 88 13
Mr.A : 0986 11 88 13
Mr.A : 0986 11 88 13
Mr.A : 0986 11 88 13
Mr.A : 0986 11 88 13