logo

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGÔI SAO CHÂU Á

Chất lượng tạo niềm tin – Hợp tác cùng phát triển

Hotline

0931 116 135

Trang chủ»Tin tức»SLS và SLES – Chất Hoạt Động Bề Mặt Phổ Biến Trong Mỹ Phẩm Và Công Nghiệp

Nhóm Danh mục sản phẩm

Video

https://www.youtube.com/
https://www.youtube.com/
https://www.youtube.com/
https://www.youtube.com/
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

SLS và SLES – Chất Hoạt Động Bề Mặt Phổ Biến Trong Mỹ Phẩm Và Công Nghiệp

Tổng quan về SLS và SLES

SLSSLES là hai chất hoạt động bề mặt anion được sử dụng rất phổ biến trong ngành tẩy rửa, hóa mỹ phẩm và công nghiệp làm sạch. Nhờ khả năng tạo bọt mạnh, làm sạch dầu mỡ hiệu quả và giá thành hợp lý, SLS và SLES trở thành nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều công thức sản phẩm.

Mặc dù có tên gọi và chức năng tương đối giống nhau, nhưng SLS và SLES có sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc hóa học, mức độ dịu nhẹ và phạm vi ứng dụng.


SLS là gì?

SLS (Sodium Lauryl Sulfate) là chất hoạt động bề mặt anion có khả năng tạo bọt rất mạnh và tẩy rửa cao.

Đặc điểm chính của SLS

  • Tạo bọt nhanh và mạnh

  • Khả năng tẩy rửa dầu mỡ cao

  • Hoạt tính bề mặt mạnh

  • Dạng bột, kim hoặc dung dịch

  • Giá thành thấp

Công dụng của SLS

SLS được sử dụng nhiều trong:

  • Bột giặt, nước giặt công nghiệp

  • Nước rửa chén

  • Chất tẩy rửa công nghiệp nặng

  • Kem đánh răng

  • Một số sản phẩm mỹ phẩm yêu cầu khả năng làm sạch cao

Ưu và nhược điểm của SLS

Ưu điểm lớn nhất của SLS là hiệu quả làm sạch mạnh và chi phí thấp. Tuy nhiên, SLS có thể gây khô da hoặc kích ứng nếu sử dụng ở nồng độ cao hoặc trong các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp, lâu dài với da nhạy cảm.


SLES là gì?

SLES (Sodium Laureth Sulfate) là phiên bản ethoxyl hóa của SLS, được cải tiến để dịu nhẹ hơn nhưng vẫn giữ khả năng tạo bọt tốt.

Đặc điểm chính của SLES

  • Tạo bọt tốt, bọt mịn

  • Khả năng làm sạch ổn định

  • Ít gây kích ứng hơn SLS

  • Dạng lỏng, thường ở nồng độ 70%

  • Dễ phối trộn trong công thức

Công dụng của SLES

SLES được sử dụng rộng rãi trong:

  • Dầu gội đầu

  • Sữa tắm

  • Nước rửa tay

  • Nước rửa chén gia dụng

  • Mỹ phẩm chăm sóc cá nhân

Ưu và nhược điểm của SLES

Ưu điểm nổi bật của SLES là dịu nhẹ hơn SLS, phù hợp cho sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với da. Nhược điểm là khả năng tẩy rửa không mạnh bằng SLS và chi phí thường cao hơn.


Phân biệt SLS và SLES

Sự khác biệt giữa SLS và SLES thể hiện rõ ở các yếu tố sau:

  • Khả năng tẩy rửa: SLS mạnh hơn SLES

  • Độ dịu nhẹ: SLES dịu hơn SLS

  • Mức độ kích ứng: SLS cao hơn SLES

  • Ứng dụng: SLS phù hợp tẩy rửa công nghiệp, SLES phù hợp mỹ phẩm và gia dụng

  • Dạng sản phẩm: SLS thường ở dạng bột hoặc kim, SLES chủ yếu dạng lỏng

Việc lựa chọn SLS hay SLES phụ thuộc vào mục đích sử dụng, yêu cầu kỹ thuật và đối tượng người dùng cuối.


5. Ứng dụng của SLS và SLES trong thực tế

Trong ngành tẩy rửa

SLS và SLES là thành phần chính trong:

  • Bột giặt, nước giặt

  • Nước rửa chén

  • Chất tẩy dầu mỡ

  • Chất làm sạch công nghiệp

Trong ngành mỹ phẩm

  • SLES được ưu tiên trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt

  • SLS được sử dụng hạn chế, thường ở nồng độ thấp hoặc trong sản phẩm rửa trôi nhanh

Trong công nghiệp

  • Làm chất nhũ hóa

  • Chất làm ướt

  • Chất phân tán


Nên chọn SLS hay SLES?

  • Chọn SLS khi cần khả năng tẩy rửa mạnh, chi phí thấp, dùng cho công nghiệp hoặc sản phẩm không tiếp xúc lâu với da.

  • Chọn SLES khi cần sản phẩm dịu nhẹ, an toàn hơn cho da, phù hợp với mỹ phẩm và hàng tiêu dùng.

Nhiều công thức hiện nay còn kết hợp SLS và SLES cùng các chất hoạt động bề mặt khác để tối ưu hiệu quả làm sạch và độ an toàn.


Lưu ý khi sử dụng SLS và SLES

  • Kiểm soát nồng độ phù hợp

  • Kết hợp với chất làm dịu da như CAPB, Glycerin

  • Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn và MSDS

  • Lựa chọn nguồn cung cấp uy tín


Kết luận

SLS và SLES đều là chất tạo bọt – chất hoạt động bề mặt quan trọng trong ngành tẩy rửa và mỹ phẩm. Hiểu rõ bản chất, sự khác biệt và ứng dụng của SLS và SLES sẽ giúp doanh nghiệp và nhà sản xuất lựa chọn nguyên liệu phù hợp, tối ưu hiệu quả và đảm bảo an toàn sản phẩm.

 

Bài viết khác

Chất hoạt động bề mặt CAB – Giải pháp tạo bọt dịu nhẹ, ổn định công thức

  • Mô tả

    Chất hoạt động bề mặt CAB (Cocamidopropyl Betaine) giúp tạo bọt mịn, làm sạch dịu nhẹ, giảm kích ứng, được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và chất tẩy rửa.

  • Chất dưỡng ẩm – dung môi Glycerine | Giải pháp giữ ẩm an toàn, hiệu quả cao

  • Mô tả

    Chất dưỡng ẩm – dung môi Glycerine (Glycerin) có khả năng hút ẩm vượt trội, an toàn, đa ứng dụng trong mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm và hóa chất tẩy rửa.

  • Chất hoạt động bề mặt LAS – Giải pháp tẩy rửa hiệu quả cho ngành giặt rửa

  • Mô tả

    Chất hoạt động bề mặt LAS (Linear Alkylbenzene Sulfonate) có khả năng tẩy rửa mạnh, tạo bọt tốt, chi phí hợp lý, được ứng dụng rộng rãi trong bột giặt và chất tẩy rửa công nghiệp.

  • Chất tạo bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate dùng trong tẩy rửa và mỹ phẩm

  • Mô tả

    Chất tạo bọt SLS (Sodium Lauryl Sulfate) có khả năng tạo bọt mạnh, làm sạch hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong chất tẩy rửa, mỹ phẩm và công nghiệp.

  • Chất tạo bọt SLES – Nguyên liệu tạo bọt hiệu quả cho mỹ phẩm và chất tẩy rửa

  • Mô tả

    Chất tạo bọt SLES (Sodium Laureth Sulfate) có khả năng tạo bọt mịn, làm sạch tốt, độ ổn định cao, được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và chất tẩy rửa gia dụng, công nghiệp.

     

  • Chăm sóc khách hàng

     

    Tư vấn bán hàng

    bgHtttBox

    Hotline : 0931 116 135

    CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGÔI SAO CHÂU Á
    logo

      Add: 63 Đường 4C, KDC Đại Phúc, X.Bình Hưng, TP.HCM

      Call: 0931 116 135

      Email: info@ngoisaochaua.com

    Hướng dẫn chỉ đường

    Phụ gia thực phẩm | Hóa chất tẩy rửa | Hóa chất thủy sản Hóa chất xử lý nước Dung môi công nghiệp 

    Hương liệu tinh dầu Hóa chất công nghiệp Hóa chất thí nghiệm Hóa chất nông nghiệp Hóa chất xây dựng Tinh bột biến tính 

    Màu thực phẩm  Hương liệu thực phẩm Phụ gia điều vị tạo ngọt Phụ gia oxy hóa giữ màu Phụ gia nhũ hóa làm dày Phụ gia chống đông vón 

    Phụ gia tạo cấu trúc Phụ gia bảo quản Phụ gia nem giò chả Phụ gia bún mì phở Phụ gia bánh kẹo kem Phụ gia nước giải khát Phụ gia xúc xích 

    Phụ gia nước mắm Phụ gia rau củ quả Phụ gia thạch rau câu Phụ gia làm đậu hũ Tẩy rửa công nghiệp Tẩy rửa sinh hoạt Tẩy rửa ô tô xe máy 

    Tẩy cáu cặn đường ống Hóa chất xử lý nước Men đường ruột Men vi sinh EM gốc Bổ sung khoáng chất Bổ gan và giải độc gan Phòng và trị bệnh 

    Bổ sung dinh dưỡng Hấp thu khí độc Xử lý nước hồ bơi Xử lý nước sinh hoạt Xử lý nước thải Xử lý nước giếng khoan Pha sơn nước 

    Pha sơn epoxy | Pha sơn dầu Pha sơn tĩnh điện Hóa chất thí nghiệm Nguyên liệu phân bón Thức ăn chăn nuôi Chế phẩm sinh học

    Chống thấm sika Silicone Dow Corning Silicone KCC Silicone Apollo Silicone Kingbond Silicone Shinetsu

     

    Back to Top