Nhóm Danh mục sản phẩm
Tin tức nổi bật
KCl Công Nghiệp Đức – Kali Clorua K+S Chuẩn 99%, Bao 25kg
Công Dụng Của Bicar Z Trong Chăn Nuôi
Sodium Benzoate là gì? Tác dụng, ứng dụng
Stearic Acid là gì? Ứng dụng và cách sử dụng hiệu quả
Phân bón DAP là gì? Thành phần, công dụng và cách sử dụng hiệu quả
Hóa chất thí nghiệm là gì? Phân loại – Ứng dụng
Pectin – Phụ gia tạo gel tự nhiên trong thực phẩm
Soda Ash Light – Food Grade là gì? Công dụng và nơi mua uy tín
Chế phẩm sinh học EM là gì? Tác dụng & Cách sử dụng hiệu quả
Video
https://www.youtube.com/ |
https://www.youtube.com/ |
https://www.youtube.com/ |
https://www.youtube.com/ |





Poly Aluminium Chloride (PAC) Trung Quốc
Poly Aluminium Chloride (PAC) 31% là một loại muối vô cơ dạng polymer dùng phổ biến trong ngành xử lý nước thải và nước cấp. PAC Trung Quốc có màu vàng chanh hoặc vàng sẫm, dạng bột khô, dễ hòa tan trong nước, hiệu quả keo tụ vượt trội, thích hợp cho nhiều loại nguồn nước ô nhiễm khác nhau.
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận facebook
- Đánh giá
Thông tin cơ bản
- Tên hóa học: Poly Aluminium Chloride
- Tên viết tắt: PAC
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Hàm lượng Al₂O₃: 31% min
- Công thức hóa học chung: ₘ
Đặc điểm kỹ thuật PAC 31% Trung Quốc
Thông số | Giá trị |
---|---|
Hàm lượng Al₂O₃ | ≥ 31% |
Độ pH (1% dung dịch) | 3.5 – 5.0 |
Độ tan trong nước | Hoàn toàn, không cặn |
Hình dạng | Bột mịn |
Màu sắc | Vàng chanh, vàng đậm |
Đóng gói | Bao 25 kg |
Ứng dụng
PAC Trung Quốc 31% được ưa chuộng nhờ khả năng keo tụ – lắng cặn – khử màu – khử mùi nhanh chóng, tiết kiệm chi phí hơn nhiều so với phèn nhôm truyền thống.
Các ứng dụng tiêu biểu gồm:
- Xử lý nước cấp: dùng trong nhà máy nước sinh hoạt, nhà máy nước sạch nông thôn.
- Xử lý nước thải: cho nước thải sinh hoạt, công nghiệp, dệt nhuộm, thuộc da, chế biến thực phẩm…
- Xử lý nước hồ bơi: tăng độ trong của nước.
- Xử lý nước nuôi trồng thủy sản: giảm độ đục, kiểm soát vi sinh vật có hại.
- Trong sản xuất giấy, gốm sứ: trợ keo tụ, ổn định kích cỡ hạt.
Hướng dẫn sử dụng PAC 31%
-
Pha dung dịch: Hòa tan 1kg PAC vào 100–200 lít nước, khuấy đều đến khi tan hoàn toàn.
-
Liều lượng sử dụng:
-
Nước cấp: 10–50 mg/l
-
Nước thải: 30–100 mg/l (tùy độ ô nhiễm)
-
-
Điều chỉnh pH: Tối ưu ở pH 6.5 – 8.5 để đạt hiệu quả keo tụ tốt nhất.
-
Kết hợp với Polymer (nếu cần): Tăng khả năng lắng cặn cho các nguồn nước khó xử lý.
Bảo quản & An toàn
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
-
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt – nên sử dụng găng tay, kính bảo hộ khi pha chế.
-
Không để hóa chất tiếp xúc với axit mạnh hay chất oxy hóa.
0
( 0 đánh giá )
|
1
0 đánh giá
2
0 đánh giá
3
0 đánh giá
4
0 đánh giá
5
0 đánh giá
|
|
-
Rất tệ
-
Tệ
-
Bình thường
-
Tốt
-
Rất tốt
Sản phẩm liên quan
Chăm sóc khách hàng
Hotline: 0986 11 88 13
Tư vấn bán hàng
Mr.A : 0986 11 88 13
Mr.A : 0986 11 88 13
Mr.A : 0986 11 88 13
Mr.A : 0986 11 88 13
Mr.A : 0986 11 88 13