Phân bón MAP là gì?
MAP là viết tắt của Mono Ammonium Phosphate, công thức hóa học là NH₄H₂PO₄. Đây là một loại phân hóa học tan hoàn toàn trong nước, cung cấp hàm lượng cao lân (P₂O₅) và đạm amoni (NH₄⁺).
Thành phần tiêu chuẩn của phân MAP:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
P₂O₅ | ~ 50–61% |
N (dạng NH₄⁺) | ~ 10–12% |
pH dung dịch | ~ 4.0–4.5 |
Tại sao nên chọn phân bón MAP?
Cung cấp lân dễ tiêu và đạm ổn định
-
Lân ở dạng mono (H₂PO₄⁻) – dễ hấp thu hơn các dạng lân khác.
-
Đạm ở dạng amoni (NH₄⁺) giúp cây hấp thu chậm, bền, không bốc hơi nhanh như ure.
Ít bị cố định trong đất, hiệu quả cao
MAP có pH hơi acid (≈ 4.2), giúp:
-
Hạn chế sự kết tủa lân với Fe, Al, Ca trong đất chua, đất kiềm.
-
Giảm thất thoát dinh dưỡng, tăng hiệu quả sử dụng.
Phù hợp cho nhiều loại cây và thời kỳ bón
-
Dùng được cho cây ăn trái, rau màu, cây công nghiệp, lúa, hoa kiểng...
-
Đặc biệt thích hợp bón lót, bón thúc giai đoạn đầu để kích rễ, giúp cây sinh trưởng mạnh.
Ứng dụng của phân MAP trong nông nghiệp
Kích thích phát triển bộ rễ mạnh
MAP cung cấp lân dồi dào, giúp:
-
Cây non ra rễ nhanh, rễ khỏe, hút dinh dưỡng tốt
-
Tăng sức đề kháng, chống úng, chống hạn
Tăng khả năng đậu hoa, đậu trái
Lân và đạm amoni trong MAP hỗ trợ:
-
Cây phân hóa mầm hoa tốt
-
Giảm rụng nụ, rụng hoa, tăng tỷ lệ đậu trái
Kết hợp tốt với phân bón lá, phân nước, hệ thống tưới nhỏ giọt
MAP tan hoàn toàn trong nước → lý tưởng cho:
-
Phân bón qua lá
-
Tưới nhỏ giọt/fertigate
-
Hòa phân cho cây trồng trong nhà kính, thủy canh
Cách sử dụng phân bón MAP hiệu quả
Liều lượng tham khảo:
Loại cây trồng | Giai đoạn dùng | Liều lượng khuyến nghị |
---|---|---|
Cây ăn trái (xoài, cam, sầu riêng...) | Ra rễ – nuôi trái | 1–2 kg/cây/lần |
Rau màu (xà lách, cà chua...) | Bón lót, sau cấy | 20–30 kg/ha/lần |
Cây công nghiệp (cà phê, tiêu, cao su...) | Đầu mùa mưa | 50–100 kg/ha/lần |
Lúa nước | Trước trổ, làm đòng | 40–60 kg/ha/lần |
Phương pháp bón:
-
Bón gốc: Rải quanh gốc hoặc hốc trồng, lấp đất, tưới nhẹ.
-
Hòa nước tưới: 5–10g/10 lít nước.
-
Qua lá hoặc nhỏ giọt: Pha loãng 0.5–1%, tưới/lá tùy cây trồng.
Ưu nhược điểm của phân bón MAP
Ưu điểm:
-
Lân dễ tiêu, hiệu quả nhanh
-
Ít bị rửa trôi, ít bị cố định
-
Phối hợp dễ dàng với phân khác
-
Không chứa clo (an toàn cho cây mẫn cảm)
Nhược điểm:
-
Giá thành cao hơn so với supe lân, DAP
-
Không thích hợp làm nguồn đạm chính
-
Không bổ sung vi lượng – cần phối hợp
Bảo quản và lưu ý khi sử dụng
-
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm vì MAP dễ hút ẩm
-
Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt, tay – nên mang găng tay
-
Không trộn với phân chứa canxi hoặc kiềm mạnh
Tổng kết
Phân bón MAP là lựa chọn tuyệt vời cho nhà nông hiện đại – cung cấp lân và đạm hiệu quả, ít thất thoát, an toàn cho đất và cây trồng. Với khả năng hòa tan nhanh và linh hoạt trong nhiều phương pháp bón, MAP phù hợp với nông nghiệp thông minh, tiết kiệm nước và tăng năng suất.
Hãy sử dụng MAP đúng cách, đúng thời điểm để giúp cây trồng phát triển bền vững và đạt năng suất tối ưu.