Giới thiệu chung
NIPACIDE CI 15 HS là chất bảo quản thuộc nhóm Isothiazolinone, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm mỹ phẩm, chăm sóc cá nhân, chất tẩy rửa công nghiệp và nhũ tương gốc nước. Sản phẩm có hiệu quả cao trong việc ức chế và tiêu diệt vi khuẩn, nấm men và nấm mốc, giúp ngăn ngừa hiện tượng hư hỏng, lên men, biến màu và giảm chất lượng thành phẩm trong quá trình bảo quản và sử dụng.
NIPACIDE CI 15 HS được đánh giá là một trong những chất bảo quản phổ biến nhờ hiệu lực mạnh ở nồng độ thấp, khả năng tương thích tốt với hầu hết hệ chất hoạt động bề mặt (surfactant) và không ảnh hưởng đến cảm quan thành phẩm.
Thành phần và đặc tính kỹ thuật
| Thành phần chính | Hàm lượng | Vai trò |
|---|---|---|
| CMIT (Chloromethylisothiazolinone) | Khoảng 1.5% | Hoạt động chính, diệt khuẩn mạnh |
| MIT (Methylisothiazolinone) | Bổ sung | Mở rộng phổ diệt vi sinh |
| Dung môi ổn định | Phần còn lại | Hỗ trợ phân tán và ổn định sản phẩm |
Tính chất vật lý:
-
Dạng: Lỏng
-
Màu sắc: Trong suốt đến hơi vàng nhạt
-
Mùi: Đặc trưng nhẹ
-
Tan hoàn toàn trong nước
-
Hoạt động hiệu quả trong dải pH từ 3.0 đến 8.5
NIPACIDE CI 15 HS không làm thay đổi màu sắc, mùi và độ nhớt của thành phẩm trong quá trình sử dụng.
Ưu điểm nổi bật
-
Hiệu quả diệt khuẩn và kháng nấm mạnh ở nồng độ thấp.
-
Ổn định và tương thích tốt với các hệ chất hoạt động bề mặt Anionic, Non-ionic và Amphoteric.
-
Ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật trong quá trình bảo quản sản phẩm.
-
Không ảnh hưởng đến cảm quan thành phẩm (màu sắc, mùi, độ nhớt).
-
Phù hợp cho nhiều nhóm sản phẩm khác nhau trong mỹ phẩm và hóa phẩm.
Ứng dụng của NIPACIDE CI 15 HS
Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
NIPACIDE CI 15 HS được sử dụng trong:
-
Dầu gội, dầu xả
-
Sữa tắm, sữa rửa mặt
-
Gel rửa tay
-
Kem dưỡng da và lotion
-
Tinh chất chăm sóc tóc và da
Mục đích: Ngăn nhiễm khuẩn, tăng thời hạn bảo quản và ổn định chất lượng sản phẩm.
Ngành chất tẩy rửa và hóa phẩm gia dụng
Áp dụng trong:
-
Nước giặt, bột giặt
-
Nước rửa chén
-
Nước lau sàn
-
Dung dịch vệ sinh chuyên dụng
NIPACIDE CI 15 HS chống tái nhiễm vi sinh, ngăn tình trạng lên mùi, đông vón hoặc thay đổi màu.
Ngành công nghiệp nhũ tương nước
Sử dụng trong:
-
Sơn nước
-
Polymer latex
-
Mực in
-
Keo dán công nghiệp
Giúp ổn định sản phẩm trong suốt thời gian lưu trữ và thi công.
Liều lượng sử dụng khuyến nghị
| Ứng dụng | Liều dùng |
|---|---|
| Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân | 0.03% – 0.08% |
| Chất tẩy rửa và detergent | 0.05% – 0.15% |
| Sơn và nhũ tương công nghiệp | 0.05% – 0.20% |
Khuyến cáo:
-
Không nên sử dụng ở nhiệt độ trên 50°C kéo dài.
-
Dải pH hoạt động tối ưu từ 3.0 đến 8.5.
Hướng dẫn bảo quản và an toàn
-
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
-
Sử dụng trang bị bảo hộ trong quá trình pha chế.
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
-
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng.
Sản phẩm đi kèm đầy đủ tài liệu kỹ thuật như: COA, CQ, MSDS.
Quy cách đóng gói và xuất xứ
| Thông tin | Mô tả |
|---|---|
| Quy cách | 25 kg/can hoặc 200 kg/phuy |
| Xuất xứ phổ biến | Anh, Mỹ, Ấn Độ (tùy theo lô hàng) |
| Tình trạng hàng | Có sẵn số lượng lớn tại kho |
Liên hệ mua hàng
Công ty Cổ phần Phát triển Ngôi sao Châu Á chuyên nhập khẩu và phân phối NIPACIDE CI 15 HS chính hãng, cung cấp số lượng lớn cho nhà máy sản xuất, xưởng gia công và đơn vị thương mại.
-
Hàng chuẩn, chứng từ đầy đủ
-
Hỗ trợ tư vấn công thức và kỹ thuật ứng dụng
-
Giá cạnh tranh, giao hàng toàn quốc



