Nhóm Danh mục sản phẩm
Tin tức nổi bật
Chất hoạt động bề mặt CAB – Giải pháp tạo bọt dịu nhẹ, ổn định công thức
Chất dưỡng ẩm – dung môi Glycerine | Giải pháp giữ ẩm an toàn, hiệu quả cao
Chất hoạt động bề mặt LAS – Giải pháp tẩy rửa hiệu quả cho ngành giặt rửa
Chất tạo bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate dùng trong tẩy rửa và mỹ phẩm
Chất tạo bọt SLES – Nguyên liệu tạo bọt hiệu quả cho mỹ phẩm và chất tẩy rửa
SLS và SLES – Chất Hoạt Động Bề Mặt Phổ Biến Trong Mỹ Phẩm Và Công Nghiệp
Vôi Tôi – Calcium Hydroxide Chất Lượng Cao Cho Xây Dựng Và Xử Lý Nước
PAC 31% – Poly Aluminium Chloride 31% Cho Nước Sạch Và Xử Lý Nước Thải
Video
| https://www.youtube.com/ |
| https://www.youtube.com/ |
| https://www.youtube.com/ |
| https://www.youtube.com/ |
Bột Bentonite – Bentonite API 13A Section 11 Ấn Độ | Chất lượng cao, hiệu suất vượt trội
Bentonite là một loại khoáng sét tự nhiên có thành phần chính là montmorillonite – khoáng vật có khả năng trương nở và hấp thụ nước rất mạnh. Sản phẩm Bentonite Powder API 13A Section 11 của hãng Navin Minerals (Ấn Độ) là loại bentonite đạt tiêu chuẩn quốc tế dùng trong khoan dầu khí, khoan cọc nhồi, khoan giếng nước và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Bột Bentonite này được nghiền mịn, đồng đều, màu xám nhạt đến trắng ngà, có khả năng tạo gel cao, độ nhớt tốt, giúp tăng hiệu suất làm việc trong các ứng dụng kỹ thuật khoan và xử lý môi trường. Đặc biệt, sản phẩm thuộc nhóm High Yield Compound, cho khả năng nở cao, tăng hiệu quả và giảm chi phí sử dụng.
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận facebook
- Đánh giá
Ứng dụng của Bentonite trong thực tế
-
Khoan cọc nhồi, khoan giếng, khoan dầu khí: Bentonite tạo dung dịch khoan có độ nhớt và khả năng bôi trơn cao, giúp giữ thành vách khoan ổn định, mang mùn khoan ra ngoài và giảm ma sát.
-
Xử lý môi trường và nước thải: Nhờ khả năng hấp phụ kim loại nặng, dầu mỡ và tạp chất, bentonite được dùng rộng rãi trong xử lý nước thải công nghiệp và môi trường đất.
-
Ngành xây dựng: Dùng trong thi công màng chống thấm (GCL), trộn bê tông đặc biệt, xây dựng hố móng và hầm.
-
Ngành nông nghiệp: Làm chất độn, giữ ẩm trong đất, hoặc dùng trong thức ăn chăn nuôi như chất kết dính.
-
Công nghiệp sản xuất giấy, gốm sứ, mỹ phẩm, sơn...: Làm chất tạo gel, chất phụ gia, hoặc tác nhân tăng độ sệt.
Ưu điểm nổi bật của Bentonite API 13A Navin Minerals
-
Độ trương nở cao, tạo gel bền vững.
-
Tiêu chuẩn API 13A Section 11, phù hợp các công trình quốc tế.
-
Hiệu suất cao (High Yield Compound): giảm lượng tiêu thụ trên mỗi m³ dung dịch khoan.
-
Nguồn gốc uy tín từ Gujarat – vùng mỏ bentonite nổi tiếng nhất Ấn Độ.
-
Được sản xuất bởi Navin Minerals – thương hiệu chuyên nghiệp trong ngành khoáng sản.
Thông số kỹ thuật cơ bản (tùy lô sản phẩm)
-
Độ ẩm: ≤ 12%
-
Độ trương nở (Swelling Capacity): ≥ 600–700%
-
Độ nhớt Marsh: ≥ 30–35 giây
-
Tỷ trọng: ~ 0.8–0.9 g/cm³
-
Đóng gói: bao 25kg, bao jumbo theo yêu cầu
Hướng dẫn bảo quản và sử dụng
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nước mưa.
-
Khi sử dụng, nên trộn từ từ vào nước có khuấy để đạt được độ nở tối ưu.
-
Đảm bảo đeo khẩu trang và bao tay khi thao tác để tránh hít bụi.
|
0
( 0 đánh giá )
|
1
0 đánh giá
2
0 đánh giá
3
0 đánh giá
4
0 đánh giá
5
0 đánh giá
|
|
-
Rất tệ
-
Tệ
-
Bình thường
-
Tốt
-
Rất tốt
Sản phẩm liên quan
Chăm sóc khách hàng
Tư vấn bán hàng

Hotline : 0931 116 135








